interior drainage
interior+drainage | [in'tiəriə'dreinidʒ] |  | danh từ | |  | hệ thống cống rãnh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi) |
/in'tiəriə'dreinidʤ/
danh từ
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
|
|